Sắc ký khí lỏng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Sắc ký khí-lỏng (GC–LC) là kỹ thuật phân tích kết hợp sắc ký khí và sắc ký lỏng để tách, xác định các hợp chất có tính chất bay hơi và không bay hơi. Hệ thống này tận dụng khả năng phân giải cao của GC và độ linh hoạt của LC, cho phép phân tích chính xác mẫu phức tạp trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp.

Định nghĩa Sắc ký khí-lỏng là gì?

Sắc ký khí-lỏng (Gas–Liquid Chromatography – GLC hay GC–LC) là kỹ thuật phân tích hóa học đa chiều, kết hợp ưu điểm tách mạnh của GC và độ linh hoạt phân tích của LC. Mẫu đầu tiên được bốc hơi và phân tách trong cột khí, sau đó mỗi thành phần được chuyển tiếp vào cột lỏng để phân tích chuyên sâu.

Phương pháp GC–LC đem lại khả năng phân tích đồng thời các chất vừa bay hơi tốt, vừa không bay hơi hay phân tử lớn – điều mà mỗi kỹ thuật đơn lẻ khó có thể thực hiện đầy đủ. Kết quả là hệ thống này tạo ra độ phân giải cao, độ chọn lọc mạnh và khả năng phân tích đa thành phần trong các mẫu phức tạp.

Nguyên lý tách mẫu

Quá trình GC–LC gồm hai bước tách tuần tự. Đầu tiên, mẫu được phân tách theo độ bay hơi và tương tác với pha tĩnh trong cột tối ưu cho GC; sau đó, các chất đã phân giải tiếp tục vào LC, nơi chúng tương tác với pha tĩnh hoặc pha động được chọn lọc tùy mục tiêu phân tích.

Thời gian tổng lưu của một thành phần là tổng của thời gian lưu GC và lưu LC, được mô tả bằng phương trình:

ttotal,i=tGC,i+tLC,it_{\text{total},i} = t_{\text{GC},i} + t_{\text{LC},i}

Việc đồng bộ hóa thời gian và điều kiện chuyển tiếp giữa hai cột là rất quan trọng để duy trì hiệu quả tách và tránh mất mẫu.

Thiết kế hệ thống GC–LC

Hệ thống GC–LC gồm cột GC, interface chuyển cột, cột LC và detector. Interface giữ vai trò then chốt, đảm bảo quá trình chuyển đổi từ pha khí sang pha lỏng diễn ra không làm biến đổi hoặc thất thoát mẫu.

  • Interface lạnh (cryogenic): giữ lạnh phần đầu cột LC để thu hồi các chất bay hơi.
  • Interface hóa học: sử dụng phản ứng như enzyme hoặc ozone hóa để chuyển mẫu sang dạng thích hợp trước khi vào LC.

Detector thường được dùng như khối phổ (MS), UV–VIS hoặc electron capture detector (ECD), tùy mục đích phân tích cụ thể.

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Kết hợp ưu thế phân giải cao của GC với khả năng phân tích phân tử lớn và không bay hơi của LC.
  • Xử lý được mẫu phức tạp bằng cách tách đa chiều, giảm nhiễu nền, cải thiện độ chính xác.

Nhược điểm:

  • Thiết bị phức tạp, đòi hỏi điều khiển nhiệt độ và áp suất chính xác để đồng bộ hai hệ.
  • Chi phí cao hơn hệ đơn, yêu cầu vận hành kỹ thuật và bảo trì cầu kỳ.

Ứng dụng điển hình

GC–LC được ứng dụng mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp, nơi mà việc phân tích chính xác, đồng thời nhiều hợp chất có tính chất hóa lý khác nhau là cần thiết. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất là trong lĩnh vực phân tích thực phẩm – nơi dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, chất phụ gia và chất gây ô nhiễm được theo dõi chặt chẽ.

Trong ngành môi trường, GC–LC giúp phát hiện đồng thời các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và bán bay hơi (SVOC), ví dụ như hydrocarbon đa vòng, dẫn xuất phenol, hoặc chất chuyển hóa. Phân tích nước, không khí, đất sử dụng GC–LC để kiểm tra các chỉ tiêu hóa học độc hại có khả năng phát sinh từ hoạt động công nghiệp và đô thị.

Trong y học và sinh học phân tử, GC–LC được dùng để phân tích các chất chuyển hóa nội sinh, hormone, dẫn truyền thần kinh, hoặc dược phẩm và chất chuyển hóa của chúng trong huyết tương, nước tiểu hoặc dịch mô. Kỹ thuật này rất phù hợp cho việc phát triển dấu ấn sinh học (biomarkers) và phân tích dược động học.

  • Phân tích kháng sinh đa nhóm trong thực phẩm động vật
  • Kiểm tra chất dẻo hóa học (plasticizer) trong bao bì thực phẩm
  • Xác định hợp chất thơm trong tinh dầu, rượu mạnh

Thiết kế và điều kiện hoạt động

Thiết lập GC–LC đòi hỏi tối ưu hóa đồng thời các thông số thuộc về hai hệ sắc ký riêng biệt, trong đó điều kiện chuyển giao mẫu (interface) giữ vai trò quyết định hiệu suất tổng thể. Cột GC thường là dạng capillary silica (0.25 mm, 30 m), bọc polyimide, với pha tĩnh như 5% phenyl–methylpolysiloxane hoặc polyethylene glycol, tùy loại hợp chất mục tiêu.

Cột LC thường dùng cột silica biến tính (C18, phenyl, cyano), chiều dài từ 50–150 mm, đường kính 2.1–4.6 mm, với kích thước hạt 3–5 µm. Pha động LC là dung môi hữu cơ (acetonitrile, methanol) phối trộn với nước, đôi khi có thêm acid hữu cơ (formic, acetic) hoặc đệm phosphate để kiểm soát pH.

Thông số GC LC
Loại cột Capillary, 0.25 mm ID C18, 4.6 mm × 100 mm
Nhiệt độ 40–300°C 25–50°C
Pha động Helium, Nitrogen Acetonitrile/H2O

Các yếu tố như thời gian chuyển, thể tích interface, và độ trễ (dead volume) đều phải được hiệu chỉnh phù hợp để không làm gián đoạn dòng phân tích và đảm bảo độ lặp lại cao.

Chuẩn bị mẫu và hóa chất hỗ trợ

Việc chuẩn bị mẫu cho GC–LC phụ thuộc nhiều vào loại phân tích. Đối với hợp chất bay hơi hoặc bán bay hơi, mẫu có thể được chiết xuất bằng dung môi hữu cơ và cô đặc bằng bay hơi quay. Với mẫu sinh học, quá trình tách protein, làm sạch nền và derivat hóa là bắt buộc để tăng độ bay hơi và tương thích với GC.

Các thuốc thử phổ biến dùng để derivat hóa gồm:

  • MSTFA (N-Methyl-N-trimethylsilyltrifluoroacetamide): dùng cho acid, rượu, amin.
  • BSTFA (N,O-Bis(trimethylsilyl)trifluoroacetamide): dùng cho đường, steroid, peptid.
  • Dansyl chloride: để phân tích amine, acid amin qua phát huỳnh quang LC.

Chất lượng của dung môi và hóa chất rất quan trọng. Dung môi cần đạt cấp độ LC–MS grade hoặc GC–MS grade để giảm nhiễu nền. Mẫu sau xử lý thường được lọc qua màng 0.22 µm và bảo quản ở –20°C để tránh phân hủy.

Tự động hóa và xử lý dữ liệu

GC–LC hiện đại tích hợp hoàn toàn với phần mềm điều khiển và phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Bộ lấy mẫu tự động (autosampler) thực hiện việc tiêm mẫu, chuyển giao, và chạy mẫu tuần tự theo lô. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ, áp suất, lưu lượng và dòng dữ liệu được lập trình sẵn giúp đảm bảo độ chính xác và tái lập.

Xử lý dữ liệu sau phân tích sử dụng phần mềm như ChemStation, OpenLab, MassHunter (Agilent), Xcalibur (Thermo), có khả năng trích xuất peak, xác định thời gian lưu, diện tích peak, phân tích phổ khối, và so sánh dữ liệu mẫu với thư viện tiêu chuẩn. Đồ thị sắc ký hai chiều có thể dựng theo không gian retention–mass hoặc retention–retention giúp trực quan hóa phân bố thành phần.

Thách thức và xu hướng phát triển

Thách thức lớn nhất của GC–LC là quản lý interface sao cho mẫu được chuyển giao giữa hai hệ mà không mất độ phân giải hoặc bị pha loãng. Ngoài ra, độ phức tạp của cấu hình, sự khác biệt về thể tích dòng, và độ trễ giữa các pha tạo ra nhiều điểm cần điều chỉnh thủ công.

Xu hướng phát triển trong tương lai bao gồm:

  • Interface vi lưu (microfluidics) với thể tích chết cực nhỏ
  • Kết hợp sắc ký 2D toàn phần (GC×GC–LC) với tốc độ cao
  • Hệ GC–LC tích hợp đầu dò MS nhiều tầng (MSⁿ) hoặc detector phổ hấp thụ đa bước sóng
  • Giảm kích thước hệ thống – phát triển thiết bị để bàn nhỏ gọn phục vụ di động hoặc phân tích hiện trường

Với nhu cầu phân tích ngày càng cao, GC–LC được xem là một trong những phương pháp nền tảng, kết hợp tính chọn lọc, độ phân giải cao và khả năng tích hợp tự động hóa mạnh mẽ, phù hợp với xu thế phân tích nhanh, đa thành phần, ít can thiệp thủ công.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sắc ký khí lỏng:

Sự can thiệp của cholesterol trong phân tích các este methyl axit béo Dịch bởi AI
Lipids - Tập 6 Số 1 - Trang 65-66 - 1971
Tóm tắtTrong quá trình tách chiết và phân tích các este methyl axit béo (FAME) từ trứng và cá bột của cá hồi thép (Salmo gairdneri), một thành phần đã được phát hiện qua sắc ký khí lỏng có thời gian lưu lâu hơn bất kỳ loại axit béo không no đặc trưng nào trước đây đã biết đến trong cá hồi. Quá trình tinh chế và phân tích sau đó đã chứng m...... hiện toàn bộ
#cholesterol #este methyl axit béo #phân tích #cá hồi #sắc ký khí lỏng
Phân Bố Antithrombin III và Glucosylceramide trong Lipoprotein Huyết Thanh và Huyết Thanh Thiếu Lipoprotein Dịch bởi AI
Lipids - - 1984
Tóm tắtChúng tôi đã điều tra sự phân bố của antithrombin‐III và glucosylceramide (Glc‐Cer) trong huyết thanh người, lipoprotein huyết thanh và huyết thanh thiếu lipoprotein. Hoạt tính antithrombin III được đo lường bằng các phương pháp sinh hóa và miễn dịch. Glc‐Cer được định lượng bằng sắc ký khí - lỏng (GLC). Huyết thanh toàn phần chứa 145 μg antithrombin III/ml ...... hiện toàn bộ
#antithrombin III #glucosylceramide #huyết thanh #lipoprotein #sắc ký khí - lỏng
XÁC ĐỊNH NICOTINE NIỆU CỦA CÔNG NHÂN LÀM VIỆC TRONG CÔNG TY SẢN XUẤT THUỐC LÁ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ KHỐI PHỔ KẾT HỢP VỚI KỸ THUẬT CHIẾT LỎNG – LỎNG
Hue University Journal of Science: Natural Science - Tập 126 Số 1A - Trang 141-149 - 2017
Nicotine niệu là một trong những chỉ tiêu cận lâm sàng để đánh giá mức độ tiếp xúc và giám định bệnh nhiễm độc nicotine nghề nghiệp. Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử cũng như phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC/MS) với kỹ thuật chiết pha rắn trước đây đã được nghiên cứu và áp dụng, nhưng độ thu hồi và độ lặp lại của phương pháp còn thấp. Kỹ thuật chiết lỏng – lỏng và phân tích trên GC/MS tiếp...... hiện toàn bộ
Xác định thuốc trừ sâu acid clo hóa trong nước: So sánh phương pháp chính thức EPA 515.1 và phân tích chiết lỏng-rắn HPLC/UV và HPLC/PBMS Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 43 - Trang 279-284 - 1996
Bài báo này minh họa một so sánh giữa phương pháp chính thức EPA 515.1 để xác định các loại thuốc trừ sâu acid clo hóa và một sự điều chỉnh của phương pháp này. Việc chiết xuất các chất phân tích từ nước và xác định, định lượng chúng được thực hiện bằng phương pháp sắc ký khí - phát hiện electron (GC-ECD), sắc ký lỏng - phát hiện UV và sắc ký lỏng - khối phổ chùm hạt. Mặc dù HPLC-PBMS được phát hi...... hiện toàn bộ
#thuốc trừ sâu #acid clo hóa #EPA 515.1 #sắc ký khí #sắc ký lỏng #phát hiện electron #khối phổ.
Lý thuyết về chiết xuất bằng chất lỏng siêu tới hạn qua phương pháp phát hiện Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 4 - Trang 183-185 - 1999
Chiết xuất bằng chất lỏng siêu tới hạn (SFE) là một kỹ thuật chuẩn bị mẫu đang nhanh chóng thay thế chiết xuất Soxhlet và chiết xuất siêu âm. Bài báo này giới thiệu hai ứng dụng thực tiễn của SFE làm cơ sở cho các thí nghiệm tại phòng thí nghiệm dành cho sinh viên đại học: phân tích caffeine trong cà phê xay và nicotine trong thuốc lá. Các mẫu chiết xuất được phân tích bằng sắc ký khí-khối phổ kế ...... hiện toàn bộ
#chiết xuất bằng chất lỏng siêu tới hạn #caffeine #nicotine #sắc ký khí-khối phổ kế #thí nghiệm tại phòng thí nghiệm
Phân tích định lượng các hỗn hợp đa thành phần bằng phương pháp sắc ký khí-lỏng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 209 - Trang 384-388 - 1965
Phản ứng của tế bào dẫn nhiệt đối với một số hợp chất dị vòng và hợp chất hydrocarbon đã được xác định tương đối so với pyridine và được sử dụng để tính toán chính xác nồng độ mol cũng như nồng độ khối lượng của các hỗn hợp đa thành phần đã phân tích từ giá trị diện tích đỉnh. Từ những kết quả này cùng với các dữ liệu khác thu được bằng cách chỉnh sửa những thông tin đã được công bố trước đó trong...... hiện toàn bộ
Tính chất và loại liên kết của axit béo có trong lipopolysaccharide của Coxiella burnetii giai đoạn I và II Dịch bởi AI
Archiv für Mikrobiologie - Tập 142 - Trang 6-11 - 1985
Các axit béo cấu thành của lipopolysaccharides (LPS) của Coxiella burnetii (giai đoạn I và II) đã được phân tích chất lượng và định lượng bằng phương pháp sắc ký khí-lỏng kết hợp với khối phổ. Tổng hàm lượng axit béo (trên mỗi mg LPS) được xác định là 90.0 nmol (2.3 wt%) cho LPS của tế bào giai đoạn I (LPS I) và 179.1 nmol (4.8 wt%) cho LPS của tế bào giai đoạn II (LPS II). Trong số 24 loại gốc ax...... hiện toàn bộ
#Coxiella burnetii #lipopolysaccharides #axit béo #sắc ký khí-lỏng #khối phổ
Lựa chọn bộ ba pha tĩnh khác nhau trong sắc ký khí chọn lọc và việc sử dụng tỷ lệ giữ lại giữa các cặp pha để chỉ ra một số cấu trúc chất tan: “MPMS” rắn lỏng polysiloxan được đánh giá lại Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 58 - Trang 459-463 - 2003
“MPMS” là pha tĩnh polysiloxan metyl (poly-) được tiếp thị thương mại, dạng tinh thể lỏng mao quản, có tính chọn lọc đối với hình dạng phân tử chất tan. Nó khác về mặt hóa học so với các loại pha chọn lọc phân tử khác, chẳng hạn như peptide metyl-polysiloxan “Chirasil-Val” và các cyclodextrin (CD) đã được sửa đổi khác nhau. Nghiên cứu này đo lường sự khác biệt trong hành vi sắc ký của bộ ba pha CD...... hiện toàn bộ
#sắc ký khí #pha tĩnh #polysiloxan #chất tan #cấu trúc phân tử
Phân tách đồng phân enantiomer của sulfoxide racemic trên các pha tĩnh chiral bằng sắc ký khí và sắc ký lỏng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 44 - Trang 91-96 - 1997
Nghiên cứu về việc phân tách đồng phân enantiomer của bảy sulfoxide racemic trên các pha tĩnh chiral đã được thực hiện bằng sắc ký khí và sắc ký lỏng. Trong sắc ký khí, việc phân tách được thực hiện trên octakis-(2,6-di-O-pentyl-3-O-butyryl)-γ-cyclodextrin (FS Lipodex-E) và heptakis-(2,6-di-O-methyl-3-O-pentyl)-β-cyclodextrin (DMP-β-CD). Cả hai pha tĩnh đều phù hợp cho việc phân tách các đồng phân...... hiện toàn bộ
#sắc ký khí #sắc ký lỏng #sulfoxide racemic #pha tĩnh chiral #phân tách đồng phân enantiomer
Phân tích đa dư lượng 184 loại thuốc trừ sâu trong thức ăn cho cá có hàm lượng chất béo cao bằng phương pháp chiết xuất tổng quát mới kết hợp với sắc ký khí và sắc ký lỏng ghép khối phổ Dịch bởi AI
Applied Biological Chemistry - Tập 64 - Trang 1-7 - 2021
Thức ăn cho động vật thường có nguồn gốc từ thực vật và có thể chứa dư lượng thuốc trừ sâu. Các phương pháp thử nghiệm mẫu thực phẩm và thức ăn, như phương pháp Quicker Easy Cheap Effective Rugged Safe (QuEChERS) hoặc phương pháp Axetat Ethyl Thụy Điển (SweEt), đã thành công trong việc chiết xuất nhiều dư lượng thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, các loại thuốc trừ sâu không phân cực, như thuốc trừ sâu hữu ...... hiện toàn bộ
#thuốc trừ sâu #thức ăn cho cá #chiết xuất pha rắn #sắc ký khí #sắc ký lỏng #khối phổ #dư lượng thuốc trừ sâu #hiệu suất thu hồi
Tổng số: 23   
  • 1
  • 2
  • 3